Xi lanh khí dòng MK: Xi lanh xoay – kẹp, hai tác động.
- Kích thước nòng (mm): 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63.
- Góc xoay: 90° ± 10°.
- Hướng xoay: Cùng chiều kim đồng hồ, ngược chiều kim đồng hồ.
- Hành trình xoay (mm): 7.5, 9.5, 15, 19.
- Hành trình kẹp: 10mm đến 50mm.
- Lực kẹp ( lý thuyết): 40N đến 1400N.
- Áp suất phá hủy: 1.5 MPa.
- Lưu chất: Khí.
- Áp lực hoạt động: 0.1 MPa đến 1 MPa.
- Nhiệt độ lưu chất và môi trường: – 10°C đến 70°C ( không có cảm biến) và -10°C đến 60°C ( có cảm biến).
- Kích thước cổng: M5 x 0.8, Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8, Rc 1/4, NPT 1/4, G 1/4.
- Gá đặt: Lỗ thông, mặt bích.
- Giảm chấn: Cao su.
- Tốc độ piston: 50 đến 200 mm/s.
- Dung sai xoay: ±1.4°, ±1.2°, ±0.9°, ±0.7°.
> Xem chi tiết cách chọn mã tại đây:
Đánh Giá
There are no reviews yet.